swinging door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinging door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinging door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinging door.
Từ điển Anh Việt
swinging door
/'swiɳdɔ:/ (swinging_door) /'swiɳiɳ'dɔ:/
* danh từ
cửa lò xo, cửa tự động
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swinging door
* kỹ thuật
cửa quay
cửa xoay
xây dựng:
cửa đu đưa
cửa mở hai phía
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swinging door
Similar:
swing door: a door that swings on a double hinge; opens in either direction
Từ liên quan
- swinging
- swinging arm
- swinging pit
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post
- swinging tray
- swinging brick
- swinging choke
- swinging chute
- swinging earth
- swinging round
- swinging sieve
- swinging valve
- swinging motion
- swinging quartz
- swinging window
- swinging in mesh
- swinging reactor
- swinging conveyor
- swinging movement
- swinging scaffold
- swinging of the pipe
- swinging of meander belt