swinging chad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinging chad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinging chad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinging chad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swinging chad
a chad that is incompletely removed and still attached at two corners
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swinging
- swinging arm
- swinging pit
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post
- swinging tray
- swinging brick
- swinging choke
- swinging chute
- swinging earth
- swinging round
- swinging sieve
- swinging valve
- swinging motion
- swinging quartz
- swinging window
- swinging in mesh
- swinging reactor
- swinging conveyor
- swinging movement
- swinging scaffold
- swinging of the pipe
- swinging of meander belt