swinging of meander belt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swinging of meander belt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinging of meander belt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinging of meander belt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swinging of meander belt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự dịch chuyển đai uốn khúc