swinging post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinging post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinging post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinging post.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swinging post
* kỹ thuật
trụ treo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swinging post
Similar:
hinging post: the gatepost on which the gate is hung
Từ liên quan
- swinging
- swinging arm
- swinging pit
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post
- swinging tray
- swinging brick
- swinging choke
- swinging chute
- swinging earth
- swinging round
- swinging sieve
- swinging valve
- swinging motion
- swinging quartz
- swinging window
- swinging in mesh
- swinging reactor
- swinging conveyor
- swinging movement
- swinging scaffold
- swinging of the pipe
- swinging of meander belt