swinging quartz nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swinging quartz nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinging quartz giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinging quartz.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swinging quartz

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ do động thạch anh