swinging choke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinging choke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinging choke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinging choke.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swinging choke
* kỹ thuật
cuộn cản lọc
điện lạnh:
bộ điện kháng dao động
cuộn cản dao động
điện:
cuộn cản lắc
cuộn cản rung
cuộn kháng bão hòa
Từ liên quan
- swinging
- swinging arm
- swinging pit
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post
- swinging tray
- swinging brick
- swinging choke
- swinging chute
- swinging earth
- swinging round
- swinging sieve
- swinging valve
- swinging motion
- swinging quartz
- swinging window
- swinging in mesh
- swinging reactor
- swinging conveyor
- swinging movement
- swinging scaffold
- swinging of the pipe
- swinging of meander belt