swing front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swing front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing front.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • swing front

    * kỹ thuật

    vật lý:

    tấm vật kính lắc