swingle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swingle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swingle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swingle.
Từ điển Anh Việt
swingle
/'swiɳgl/
* danh từ
dùi đập lanh (để lấy sợi)
tay néo
* ngoại động từ
đập (lanh) bằng dùi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swingle
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đòn bơm tay