swing voter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swing voter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing voter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing voter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swing voter
a voter who has no allegiance to any political party and whose unpredictable decisions can swing the outcome of an election one way or the other
Synonyms: floating voter
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swing
- swinge
- swingy
- swinger
- swingle
- swinging
- swing out
- swing saw
- swingeing
- swing door
- swing gate
- swing gear
- swing line
- swing link
- swing over
- swing pipe
- swing post
- swing-boat
- swing-door
- swing-down
- swing-wing
- swinglebar
- swing about
- swing crane
- swing frame
- swing front
- swing joint
- swing music
- swing screw
- swing shift
- swing sieve
- swing voter
- swingle-bar
- swingletree
- swing around
- swing credit
- swing hanger
- swing plough
- swing-bridge
- swinging arm
- swinging pit
- swingle-tree
- swing selling
- swing support
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post