swinge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinge.
Từ điển Anh Việt
swinge
/'swindʤ/
* ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh mạnh, đập mạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swinge
Similar:
singe: burn superficially or lightly
I singed my eyebrows