swingeing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swingeing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swingeing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swingeing.

Từ điển Anh Việt

  • swingeing

    /'swindʤiɳ/

    * tính từ

    to, lớn

    swingeing majority: số đông, đại đa số

    mạnh, búa bổ

    a swingeing blow: đòn búa bổ

    cừ, đặc sắc, hảo hạng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swingeing

    severe; punishingly bad

    swingeing taxation

    swingeing damages awarded by the judge

    Similar:

    singe: burn superficially or lightly

    I singed my eyebrows

    Synonyms: swinge