swinger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swinger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swinger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swinger.
Từ điển Anh Việt
swinger
/'swiɳə/
* danh từ
người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người hoạt bát; người tân thời
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swinger
* kỹ thuật
xây dựng:
tời cần cẩu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swinger
someone who swings sports implements
a person who engages freely in promiscuous sex
Synonyms: tramp