swing saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swing saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
swing saw
* kỹ thuật
cái cưa lắc
máy cưa cần
xây dựng:
cưa lắc
cưa thăng bằng
Từ liên quan
- swing
- swinge
- swingy
- swinger
- swingle
- swinging
- swing out
- swing saw
- swingeing
- swing door
- swing gate
- swing gear
- swing line
- swing link
- swing over
- swing pipe
- swing post
- swing-boat
- swing-door
- swing-down
- swing-wing
- swinglebar
- swing about
- swing crane
- swing frame
- swing front
- swing joint
- swing music
- swing screw
- swing shift
- swing sieve
- swing voter
- swingle-bar
- swingletree
- swing around
- swing credit
- swing hanger
- swing plough
- swing-bridge
- swinging arm
- swinging pit
- swingle-tree
- swing selling
- swing support
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post