swing about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swing about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing about.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swing about

    Similar:

    swing around: turn abruptly and face the other way, either physically or metaphorically

    He turned around to face his opponent

    My conscience told me to turn around before I made a mistake

    Synonyms: turn around

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).