swing about nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
swing about nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing about giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing about.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
swing about
Similar:
swing around: turn abruptly and face the other way, either physically or metaphorically
He turned around to face his opponent
My conscience told me to turn around before I made a mistake
Synonyms: turn around
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- swing
- swinge
- swingy
- swinger
- swingle
- swinging
- swing out
- swing saw
- swingeing
- swing door
- swing gate
- swing gear
- swing line
- swing link
- swing over
- swing pipe
- swing post
- swing-boat
- swing-door
- swing-down
- swing-wing
- swinglebar
- swing about
- swing crane
- swing frame
- swing front
- swing joint
- swing music
- swing screw
- swing shift
- swing sieve
- swing voter
- swingle-bar
- swingletree
- swing around
- swing credit
- swing hanger
- swing plough
- swing-bridge
- swinging arm
- swinging pit
- swingle-tree
- swing selling
- swing support
- swinging back
- swinging chad
- swinging door
- swinging gate
- swinging link
- swinging post