turn around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turn around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turn around
improve dramatically
The new strategy turned around sales
The tutor turned around my son's performance in math
improve significantly; go from bad to good
Her performance in school picked up
Synonyms: pick up
Similar:
reversal: turning in an opposite direction or position
the reversal of the image in the lens
swing around: turn abruptly and face the other way, either physically or metaphorically
He turned around to face his opponent
My conscience told me to turn around before I made a mistake
Synonyms: swing about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- turn
- turned
- turner
- turnip
- turnix
- turnup
- turn in
- turn on
- turn to
- turn up
- turn-on
- turn-up
- turnery
- turning
- turnipy
- turnkey
- turnoff
- turnout
- turn off
- turn out
- turn-off
- turn-out
- turnback
- turncoat
- turncock
- turndown
- turnings
- turnover
- turnpike
- turnsole
- turnspit
- turn away
- turn back
- turn down
- turn over
- turn tail
- turn-down
- turnabout
- turnagain
- turned on
- turned-on
- turnpenny
- turnplate
- turnround
- turnscrew
- turnsheet
- turnstile
- turnstone
- turntable
- turn-about