turnoff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnoff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnoff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnoff.

Từ điển Anh Việt

  • turnoff

    * danh từ

    con đường rẽ ra từ con đường chính

    người hay vật làm người ta chán ngấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turnoff

    something causing antagonism or loss of interest

    Synonyms: negative stimulation

    a side road where you can turn off

    I missed the turnoff and went 15 miles out of my way