turnback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turnback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnback.
Từ điển Anh Việt
turnback
* danh từ
người hèn nhát, người đào ngũ, người phản bội