turnip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turnip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turnip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turnip.

Từ điển Anh Việt

  • turnip

    /'tə:nip/

    * danh từ

    (thực vật học) cây cải

    củ cải

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turnip

    * kinh tế

    cây củ cải

    củ cải

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turnip

    widely cultivated plant having a large fleshy edible white or yellow root

    Synonyms: white turnip, Brassica rapa

    root of any of several members of the mustard family