turn to nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turn to nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turn to giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turn to.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turn to

    direct one's interest or attention towards; go into

    The pedophile turned to boys for satisfaction

    People turn to mysticism at the turn of a millennium

    Similar:

    address: speak to

    He addressed the crowd outside the window

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).