turntable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

turntable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turntable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turntable.

Từ điển Anh Việt

  • turntable

    * danh từ

    mặt quay hình tròn, phẳng trên đó đặt đựa hát để quay

    sàn phẳng hình tròn trên đó đầu máy xe lửa chạy lên để quay đầu lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • turntable

    * kỹ thuật

    bàn quay

    bàn xoay

    bệ xoay

    đĩa quay

    mâm xoay

    toán & tin:

    bảng điểm rẽ

    giao thông & vận tải:

    cầu quay đầu máy

    vòng quay (đường ray)

    xây dựng:

    giá quay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • turntable

    a circular horizontal platform that rotates a phonograph record while it is being played

    a revolving tray placed on a dining table

    Synonyms: lazy Susan

    a rotatable platform with a track; used to turn locomotives and cars