swing over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swing over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swing over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swing over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swing over

    Similar:

    swing: influence decisively

    This action swung many votes over to his side

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).