vespertine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vespertine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vespertine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vespertine.
Từ điển Anh Việt
vespertine
/'vespətain/
* tính từ
(thuộc) buổi chiều
vespertine star: sao hôm
(thực vật học) nở về đêm (hoa)
(động vật học) ăn đêm (chim)