isthmus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

isthmus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm isthmus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của isthmus.

Từ điển Anh Việt

  • isthmus

    /'isməs/

    * danh từ

    eo đất

    (giải phẫu) eo

  • isthmus

    (tô pô) eo

    italic (kỹ thuật) nghiêng; chữ nghiêng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • isthmus

    * kỹ thuật

    eo

    eo đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • isthmus

    a relatively narrow strip of land (with water on both sides) connecting two larger land areas

    a cord-like tissue connecting two larger parts of an anatomical structure

    Synonyms: band