dress circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dress circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dress circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dress circle.
Từ điển Anh Việt
dress circle
* danh từ
ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dress circle
Similar:
circle: a curved section or tier of seats in a hall or theater or opera house; usually the first tier above the orchestra
they had excellent seats in the dress circle
Từ liên quan
- dress
- dressy
- dressed
- dresser
- dress up
- dressage
- dressing
- dress hat
- dress out
- dress-cap
- dress code
- dress down
- dress rack
- dress ship
- dress shop
- dress suit
- dress-coat
- dress-suit
- dressed-up
- dressiness
- dressmaker
- dress blues
- dress shirt
- dress-guard
- dress-shirt
- dressed ore
- dressmaking
- dress circle
- dress hanger
- dress whites
- dress-circle
- dress-shield
- dressing-bag
- dress uniform
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake