dressmaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressmaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressmaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressmaking.
Từ điển Anh Việt
dressmaking
/'dres,meikiɳ/
* danh từ
việc may quần áo đàn bà; nghề may quần áo đàn bà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dressmaking
the craft of making dresses