dressmaking establishment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressmaking establishment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressmaking establishment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressmaking establishment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dressmaking establishment
* kỹ thuật
xây dựng:
hiệu may