dress-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dress-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dress-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dress-coat.

Từ điển Anh Việt

  • dress-coat

    /'dres'kout/

    * danh từ

    áo đuôi én (dự dạ hội)