dressage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dressage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressage.
Từ điển Anh Việt
dressage
/dre'sɑ:ʤ/
* danh từ
sự dạy ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dressage
maneuvers of a horse in response to body signals by the rider