dress code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dress code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dress code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dress code.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dress code

    a set of rules specifying the correct manner of dress while on the premises of the institution (or specifying what manner of dress is prohibited)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).