dress out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dress out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dress out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dress out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dress out
Similar:
dress: kill and prepare for market or consumption
dress a turkey
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dress
- dressy
- dressed
- dresser
- dress up
- dressage
- dressing
- dress hat
- dress out
- dress-cap
- dress code
- dress down
- dress rack
- dress ship
- dress shop
- dress suit
- dress-coat
- dress-suit
- dressed-up
- dressiness
- dressmaker
- dress blues
- dress shirt
- dress-guard
- dress-shirt
- dressed ore
- dressmaking
- dress circle
- dress hanger
- dress whites
- dress-circle
- dress-shield
- dressing-bag
- dress uniform
- dressing case
- dressing down
- dressing gown
- dressing rail
- dressing reel
- dressing room
- dressing sack
- dressing shed
- dressing ward
- dressing-bell
- dressing-case
- dressing-down
- dressing-gown
- dressing-room
- dressing hoist
- dressing stake