dress out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dress out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dress out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dress out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dress out

    Similar:

    dress: kill and prepare for market or consumption

    dress a turkey

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).