dress shirt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dress shirt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dress shirt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dress shirt.

Từ điển Anh Việt

  • dress shirt

    áo sơmi mặc khi bận lễ phục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dress shirt

    a man's white shirt (with a starch front) for evening wear (usually with a tuxedo)

    Synonyms: evening shirt