dressy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dressy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dressy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dressy.

Từ điển Anh Việt

  • dressy

    /'dresi/

    * tính từ

    thích diện; diện sang (người)

    diện sang trọng (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dressy

    in fancy clothing