traffic circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic circle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic circle

    * kỹ thuật

    bùng binh giao thông

    đường đi vòng tròn

    xây dựng:

    đầu mối đường vành đai

    vòng xoay giao thông

    ô tô:

    vòng xoay

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • traffic circle

    a road junction at which traffic streams circularly around a central island

    the accident blocked all traffic at the rotary

    Synonyms: circle, rotary, roundabout