traffic loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic loss

    * kỹ thuật

    tổn hao

    điện lạnh:

    tổn hao lưu thông