traffic flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic flow

    * kỹ thuật

    luồng thông tin

    luồng vận tải

    lưu lượng giao thông

    lưu lượng vận chuyển

    toán & tin:

    dòng giao thông (trên mạng)

    dòng vận tải

    giao thông & vận tải:

    luồng giao thông

    luồng xe chạy