traffic load nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic load nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic load giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic load.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic load

    * kỹ thuật

    lưu lượng

    tải trọng di động

    điện lạnh:

    cường độ lưu thông

    tải lưu thông

    điện tử & viễn thông:

    tải thông tin

    giao thông & vận tải:

    tải trọng chuyên chở

    xây dựng:

    tải trọng giao thông