traffic count nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
traffic count nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic count giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic count.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
traffic count
* kinh tế
sự đếm (người, xe cộ) lưu thông
* kỹ thuật
xây dựng:
đếm xe
sự kiểm kê giao thông
Từ liên quan
- traffic
- trafficker
- traffic cap
- traffic cop
- traffic cut
- traffic jam
- traffic way
- traffic-way
- trafficator
- traffic cone
- traffic data
- traffic flow
- traffic lane
- traffic line
- traffic load
- traffic loss
- traffic node
- traffic pool
- traffic ramp
- traffic road
- traffic sign
- traffic stud
- traffic time
- traffic type
- traffic unit
- traffic work
- traffic-unit
- traffic agent
- traffic audit
- traffic count
- traffic court
- traffic items
- traffic light
- traffic speed
- traffic strip
- traffic surge
- traffic amount
- traffic artery
- traffic census
- traffic center
- traffic centre
- traffic circle
- traffic demand
- traffic inflow
- traffic inland
- traffic island
- traffic lights
- traffic matrix
- traffic police
- traffic region