traffic audit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

traffic audit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm traffic audit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của traffic audit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • traffic audit

    * kinh tế

    sự kiểm tra lưu thông