trafficker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trafficker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trafficker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trafficker.
Từ điển Anh Việt
trafficker
/'træfikə/
* danh từ
người buôn ((thường) xấu)
a drug trafficker: người buôn ma tuý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trafficker
* kinh tế
con buôn (thường chỉ con buôn làm ăn phi pháp)