seller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seller.
Từ điển Anh Việt
seller
/'selə/
* danh từ
người bán, người phát hàng
thứ bán được, đồ bán được
good seller: thứ bán chạy
best seller: sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seller
* kinh tế
ăn khách
bán chạy
bên bán
hàng bán
món đồ bán
người bán
người bán hàng
* kỹ thuật
người bán
điện:
bên bán (hàng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seller
someone who promotes or exchanges goods or services for money
Synonyms: marketer, vender, vendor, trafficker
Từ liên quan
- seller
- sellers
- sellers over
- seller credit
- seller's lien
- seller's price
- seller's taper
- sellers thread
- seller's credit
- seller's market
- seller's option
- seller's sample
- sellers' market
- seller's coupling
- seller's monopoly
- seller's seven sale
- seller concentration
- seller of a put option
- seller of a call option
- seller's option to double
- seller's (sellers') market
- seller's failure to perform
- seller's since letter of credit
- seller's usance (letter of) credit