seller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seller.

Từ điển Anh Việt

  • seller

    /'selə/

    * danh từ

    người bán, người phát hàng

    thứ bán được, đồ bán được

    good seller: thứ bán chạy

    best seller: sách bán chạy; tác giả có sách bán chạy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • seller

    * kinh tế

    ăn khách

    bán chạy

    bên bán

    hàng bán

    món đồ bán

    người bán

    người bán hàng

    * kỹ thuật

    người bán

    điện:

    bên bán (hàng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet