seller concentration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seller concentration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seller concentration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seller concentration.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seller concentration
* kinh tế
sự tập trung người bán
tập trung người bán
Từ liên quan
- seller
- sellers
- sellers over
- seller credit
- seller's lien
- seller's price
- seller's taper
- sellers thread
- seller's credit
- seller's market
- seller's option
- seller's sample
- sellers' market
- seller's coupling
- seller's monopoly
- seller's seven sale
- seller concentration
- seller of a put option
- seller of a call option
- seller's option to double
- seller's (sellers') market
- seller's failure to perform
- seller's since letter of credit
- seller's usance (letter of) credit