vendor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vendor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendor.
Từ điển Anh Việt
vendor
/'vendɔ:/
* danh từ
(như) vender
(pháp lý) người bán nhà đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vending_machine
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vendor
* kinh tế
bên bán
người bán
người bán hàng
* kỹ thuật
chủ bán
đại lý
người bán
nhà cung cấp
toán & tin:
cung cấp
đại lý, cung cấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vendor
Similar:
seller: someone who promotes or exchanges goods or services for money
Synonyms: marketer, vender, trafficker