vendor rating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vendor rating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendor rating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendor rating.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vendor rating
* kinh tế
việc đánh giá (xếp hạng) của người bán
việc đánh giá (xếp hạng) người bán