vendor company nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vendor company nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vendor company giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vendor company.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vendor company

    * kinh tế

    công ty (của người bán)

    công ty (của người) bán