cockroach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockroach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockroach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockroach.

Từ điển Anh Việt

  • cockroach

    /'kɔkroutʃ/

    * danh từ

    (động vật học) con gián

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cockroach

    any of numerous chiefly nocturnal insects; some are domestic pests

    Synonyms: roach