categorise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

categorise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm categorise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của categorise.

Từ điển Anh Việt

  • categorise

    /'kætigəraiz/ (categorize) /'kætigəraiz/

    * danh từ

    chia loại, phân loại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • categorise

    * kinh tế

    chia loại

    phân loại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • categorise

    Similar:

    categorize: place into or assign to a category

    Children learn early on to categorize