categorized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

categorized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm categorized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của categorized.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • categorized

    arranged into categories

    Synonyms: categorised

    Similar:

    categorize: place into or assign to a category

    Children learn early on to categorize

    Synonyms: categorise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).