catechol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

catechol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catechol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catechol.

Từ điển Anh Việt

  • catechol

    * danh từ

    (hoá học) catechin

    (hoá học) pyrocatechin