catechistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
catechistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm catechistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của catechistic.
Từ điển Anh Việt
catechistic
xem catechist
Từ điển Anh Anh - Wordnet
catechistic
of or relating to or resembling a rigorous catechism
the catechistic method
Synonyms: catechetic