cathaya nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cathaya nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cathaya giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cathaya.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cathaya
Chinese evergreen conifer discovered in 1955; not yet cultivated elsewhere
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).